𮕳


𮕳 U+2E573, 𮕳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2E573
𮕲
[U+2E572]
CJK Unified Ideographs Extension F 𮕴
[U+2E574]

Translingual

Han character

𮕳 (Kangxi radical 145, +5, 10 strokes, composition )

References

Tày

Han character

𮕳 (transliteration needed)

  1. Nôm form of slửa.

References

  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.