𮔐
𮔐
U+2E510
,
&
#189712;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2E510
←
𮔏
[U+2E50F]
CJK Unified Ideographs Extension F
𮔑
→
[U+2E511]
Translingual
Han character
𮔐
(
Kangxi radical
142,
虫
+7, 13 strokes,
composition
⿰
虫
兵
)
References
Unihan data for U+2E510
Tày
Han character
𮔐
(
transliteration needed
)
Nôm
form of
pinh
.
References
Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (
2003
) Hoàng Triều Ân, editor,
Từ điển chữ Nôm Tày
[
A Dictionary of (chữ) Nôm Tày
]
(in Vietnamese), Hanoi
:
Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.