𭈒
𭈒
U+2D212
,
&
#184850;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2D212
←
𭈑
[U+2D211]
CJK Unified Ideographs Extension F
𭈓
→
[U+2D213]
Translingual
Han character
𭈒
(
Kangxi radical
30,
口
+8, 11 strokes,
composition
⿰
口
朋
)
References
Unihan data for U+2D212
Tày
Han character
𭈒
(
transliteration needed
)
Nôm
form of
phứng
.
References
Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (
2003
) Hoàng Triều Ân, editor,
Từ điển chữ Nôm Tày
[
A Dictionary of (chữ) Nôm Tày
]
(in Vietnamese), Hanoi
:
Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.