𬳨
𬳨
U+2CCE8
,
&
#183528;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2CCE8
←
𬳧
[U+2CCE7]
CJK Unified Ideographs Extension E
𬳩
→
[U+2CCE9]
Translingual
Han character
𬳨
(
Kangxi radical
187,
馬
+3, 13 strokes,
composition
⿰
馬
𫜹
)
References
Unihan data for U+2CCE8
Tày
Han character
𬳨
(
transliteration needed
)
Nôm
form of
mả
.
References
Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (
2003
) Hoàng Triều Ân, editor,
Từ điển chữ Nôm Tày
[
A Dictionary of (chữ) Nôm Tày
]
(in Vietnamese), Hanoi
:
Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.