𬎶
𬎶
U+2C3B6
,
&
#181174;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C3B6
←
𬎵
[U+2C3B5]
CJK Unified Ideographs Extension E
𬎷
→
[U+2C3B7]
Translingual
Han character
𬎶
(
Kangxi radical
100,
生
+7, strokes,
composition
⿰
生
灵
)
References
Unihan data for U+2C3B6
Tày
Han character
𬎶
(
transliteration needed
)
Nôm
form of
liềng
.
References
Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (
2003
) Hoàng Triều Ân, editor,
Từ điển chữ Nôm Tày
[
A Dictionary of (chữ) Nôm Tày
]
(in Vietnamese), Hanoi
:
Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.