𠸦
𠸦
U+20E26
,
&
#134694;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-20E26
←
𠸥
[U+20E25]
CJK Unified Ideographs Extension B
𠸧
→
[U+20E27]
Translingual
Han character
𠸦
(
Kangxi radical
30,
口
+9, 12 strokes,
composition
⿰
口
看
)
References
Unihan data for U+20E26
Tày
Han character
𠸦
(
transliteration needed
)
Nôm
form of
khăn
.
References
Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (
2003
) Hoàng Triều Ân, editor,
Từ điển chữ Nôm Tày
[
A Dictionary of (chữ) Nôm Tày
]
(in Vietnamese), Hanoi
:
Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.