đu quay
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗu˧˧ kwaj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗʊw˧˧ kwaj˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗʊw˧˧ waj˧˧]
Synonyms
- (carousel): trò kéo quân, vòng quay ngựa gỗ, vòng xoay vui chơi, đu quay–thú nhún
- (swing ride): đu quay dây văng, đu quay văng
- (Ferris wheel): đu quay đứng, vòng đu quay, vòng quay quan sát
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.