đoạt
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 奪.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗwaːt̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗwaːk̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗwaːk̚˨˩˨]
Derived terms
Derived terms
- chiếm đoạt
- cưỡng đoạt
- cướp đoạt
- định đoạt
- sang đoạt
- soán đoạt
- thoán đoạt
- tiếm đoạt
- tước đoạt
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.