đấu tranh

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 鬥爭.

Pronunciation

Verb

đấu tranh

  1. to struggle; to fight
    đấu tranh cho đất nước được độc lập và tự do
    to struggle for the independence and freedom of one's country
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.