đăm
See also: Appendix:Variations of "dam"
Chut
Etymology
From Proto-Vietic *ɗam, from Proto-Mon-Khmer *p(ɗ)am. Cognate with Vietnamese năm.
Pronunciation
- IPA(key): /ɗam¹/
Maleng
Etymology
From Proto-Vietic *ɗam, from Proto-Mon-Khmer *p(ɗ)am. Cognate with Vietnamese năm.
Pronunciation
- IPA(key): /ɗam¹/
Muong
< 4 | 5 | 6 > |
---|---|---|
Cardinal : đăm | ||
Etymology
From Proto-Vietic *ɗam, from Proto-Mon-Khmer *p(ɗ)am. Cognate with Vietnamese năm.
Pronunciation
- IPA(key): /ɗam¹/
Nguôn
Etymology
From Proto-Vietic *ɗam, from Proto-Mon-Khmer *p(ɗ)am. Cognate with Vietnamese năm.
Pronunciation
- IPA(key): /ɗam¹/
Tày
Pronunciation
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɗam˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ɗam˦]
Etymology 2
From Proto-Tai *ɗamᴬ.
Etymology 3
From Proto-Tai *t.namᴬ.
References
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tho
< 4 | 5 | 6 > |
---|---|---|
Cardinal : đăm | ||
Etymology
From Proto-Vietic *ɗam; cognate with Vietnamese năm, Muong đăm.
Pronunciation
- IPA(key): /dam¹/
Vietnamese
Etymology
From Proto-Vietic *dam ~ *tam, from Proto-Mon-Khmer *st₁am ~ *st₁uum (“right hand”); cognate with Muong tăm, Pacoh atâm, Khmer ស្ដាំ (sdam), Mang tam⁴ and Old Mon stūm.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗam˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗam˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗam˧˧]
See also
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.